|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dẫn đường
![](img/dict/D0A549BC.png) | indiquer le chemin; montrer le chemin; servir de guide; piloter | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dẫn đường cho khách ngoại quốc | | servir de guide aux visiteurs étrangers | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Anh ấy đã dẫn đường cho tôi ở Pa-ri | | il m'a piloté à Paris |
|
|
|
|